expand/collapse risk warning

Giao dịch sản phẩm tài chính với đòn bẩy mang theo rủi ro cao và không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Hiểu rõ về CFD và đánh giá khả năng chịu rủi ro của bạn.

Giao dịch các sản phẩm tài chính trên ký quỹ có chứa rủi ro cao và không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Vui lòng đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ các rủi ro và quản lý tốt rủi ro của mình.

Vốn của bạn đang gặp rủi ro.

Điều khoản giao dịch

Các loại lãi suất: Khám phá chúng và tác động của chúng

Các loại lãi suất: Ngân hàng có đèn xanh, tượng trưng cho các loại lãi suất và ngân hàng.

Lãi suất là nhịp tim của thế giới tài chính. Chúng là cái giá chúng ta phải trả khi vay tiền và phần thưởng chúng ta nhận được khi cho vay. Hãy coi chúng giống như nhịp điệu của nền kinh tế, liên tục biến động và tác động đến mọi thứ từ thế chấp đến vay mua ô tô, thẻ tín dụng đến tài khoản tiết kiệm. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các mức lãi suất đều giống nhau. Có nhiều loại lãi suất khác nhau. Một số có thể đơn giản hoặc phức tạp, cố định hoặc thay đổi và việc hiểu cách chúng hoạt động có thể tạo nên sự khác biệt giữa việc đưa ra quyết định tài chính thông minh và thua lỗ. Nhưng trước khi bạn tìm hiểu về các loại lãi suất, dưới đây chúng ta sẽ khám phá xem chúng thực sự là gì.

Lãi suất là gì?

Lãi suất là mức giá mà người cho vay tính cho người đi vay khi sử dụng tiền của họ trong một khoảng thời gian cụ thể. Chúng được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của số tiền đã vay và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như lạm phát, uy tín tín dụng của người vay và tình trạng hiện tại của kinh tế.

Ví dụ: nếu bạn vay 10.000 USD với lãi suất 5% mỗi năm, bạn sẽ phải trả lại 10.500 USD vào cuối năm đầu tiên. 500 đô la bổ sung này là chi phí vay tiền.

Tương tự, nếu bạn đầu tư 10.000 USD vào tài khoản tiết kiệm với lãi suất 2%, bạn sẽ kiếm được 200 USD tiền lãi trong suốt một năm. Trong trường hợp này, lãi suất là phần thưởng bạn nhận được khi cho ngân hàng vay tiền.

Lãi suất có thể thay đổi tùy thuộc vào loại khoản vay hoặc khoản đầu tư như bạn sẽ thấy bên dưới.

Các loại lãi suất

Lãi suất cố định

Lãi suất cố định không đổi trong suốt thời gian vay hoặc đầu tư. Điều này có nghĩa là người đi vay hoặc nhà đầu tư biết chính xác họ sẽ phải trả bao nhiêu hoặc kiếm được bao nhiêu tiền lãi mỗi tháng hoặc mỗi năm bất kể những thay đổi về biến động lãi suất. Ví dụ, khoản vay thế chấp có lãi suất cố định là khoản vay có lãi suất không đổi trong suốt thời gian vay, bất kể điều kiện thị trường.

Lãi suất thay đổi

Lãi suất thay đổi là lãi suất có thể thay đổi theo thời gian, thường dựa trên điều kiện thị trường và (các) lãi suất do ngân hàng trung ương của khu vực pháp lý đó quyết định. Điều này có nghĩa là người đi vay hoặc nhà đầu tư có thể trả hoặc kiếm được số tiền lãi khác nhau mỗi tháng hoặc mỗi năm. Ví dụ: thẻ tín dụng có thể có lãi suất thay đổi dựa trên lãi suất cơ bản do Federal Reserve.

Lợi ích hỗn hợp

Lãi suất hỗn hợp là sự kết hợp của cả lãi suất cố định và lãi suất thay đổi. Ví dụ, khoản vay thế chấp có thể có lãi suất cố định trong vài năm đầu, sau đó chuyển sang lãi suất thay đổi trong thời gian còn lại của khoản vay.

Điều quan tâm đơn giản

Lãi suất đơn giản chỉ được tính trên số tiền gốc được vay hoặc đầu tư. Nó không tính đến bất kỳ khoản lãi bổ sung nào kiếm được hoặc tích lũy theo thời gian. Ví dụ: nếu bạn đầu tư 1.000 đô la với lãi suất đơn giản là 5% mỗi năm trong 5 năm, bạn sẽ kiếm được tổng cộng 250 đô la tiền lãi.

Lãi kép

Lãi kép được tính trên cả số tiền gốc và tiền lãi kiếm được hoặc tích lũy theo thời gian. Điều này có nghĩa là tiền lãi kiếm được không chỉ trên số tiền đầu tư hoặc vay ban đầu mà còn trên bất kỳ khoản lãi nào đã kiếm được. Ví dụ: nếu bạn đầu tư 1.000 USD với lãi suất gộp 5% mỗi năm trong 5 năm, bạn sẽ kiếm được tổng tiền lãi là 276,28 USD.

Lãi suất danh nghĩa

Lãi suất danh nghĩa là lãi suất được nêu trên một khoản vay hoặc đầu tư. Họ không tính đến lạm phát hoặc bất kỳ yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư thực tế. Ví dụ, một trái phiếu có thể có lãi suất danh nghĩa là 4%, nhưng nếu lạm phát là 3% thì lợi tức đầu tư thực tế chỉ là 1%.

Lãi suất thực tế

Lãi suất hiệu quả có tính đến tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư thực tế, bao gồm lạm phát, lãi kép và phí. Ví dụ: nếu một khoản vay có lãi suất danh nghĩa là 5% mỗi năm nhưng cũng tính phí khởi tạo 1% thì lãi suất thực tế sẽ cao hơn 5% mỗi năm.

Cách tính lãi suất

Điều quan trọng cần lưu ý là công thức tính lãi có thể khác nhau tùy thuộc vào loại lãi suất được tính, tần suất gộp và thời hạn của khoản vay hoặc khoản đầu tư.

Tuy nhiên, công thức cơ bản của lãi suất đơn giản là: Lãi suất đơn = (Gốc x Lãi suất x Thời gian) / 100

Ở đâu:

  • Tiền gốc: số tiền vay hoặc đầu tư
  • Rate: lãi suất một năm (tính bằng phần trăm)
  • Thời gian: khoảng thời gian tiền được vay hoặc đầu tư (tính bằng năm)

Ví dụ: nếu bạn vay 10.000 USD với lãi suất đơn giản là 5% trong 3 năm, cách tính lãi sẽ là: Lãi suất đơn giản = (10.000 x 5 x 3) / 100 = 1.500 USD Vậy tổng số tiền phải hoàn trả sau 3 năm sẽ là $10,000 + $1.500= 11.500 USD.

Lãi kép được tính theo cách khác vì nó tính đến ảnh hưởng của việc gộp lãi đối với tiền lãi kiếm được. Công thức tính lãi kép là: Lãi kép = P(1 + r/n)^(nt) - P

Ở đâu:

  • P: số tiền gốc
  • r: lãi suất hàng năm (dưới dạng thập phân)
  • n: số lần lãi được gộp mỗi năm
  • t: thời hạn mà số tiền được đầu tư hoặc vay mượn

Ví dụ: nếu bạn đầu tư 5.000 USD với lãi suất hàng năm là 6%, ghép lãi hàng quý trong 5 năm, cách tính lãi sẽ là: Lãi kép = 5.000(1 + 0,06/4)^(4x5) - 5.000 = $1.658,47 Vậy tổng số tiền bạn có sau 5 năm sẽ là: $5.000 + $1.658,47 = $6.658,47.

Tại sao lãi suất lại quan trọng đối với nhà giao dịch

Lãi suất rất quan trọng đối với các nhà giao dịch vì chúng có thể có tác động đáng kể đến thị trường tài chính và giá trị của các công cụ tài chính khác nhau. Dưới đây là một vài lý do tại sao:

  1. Ngân hàng trung ương ấn định lãi suất: Lãi suất do ngân hàng trung ương ấn định, chẳng hạn như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ hoặc Ngân hàng Trung ương Châu Âu, có thể ảnh hưởng đến chi phí đi vay và khả năng cung cấp tín dụng. Những thay đổi về lãi suất có thể báo hiệu những thay đổi trong chính sách tiền tệ, có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và diễn biến thị trường.
  2. Tác động đến tỷ giá hối đoái: Lãi suất có thể ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ. Lãi suất cao hơn có xu hướng thu hút đầu tư nước ngoài, điều này có thể làm tăng nhu cầu về tiền tệ và nâng cao giá trị của nó. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có thể làm giảm nhu cầu về tiền tệ và làm giảm giá trị của nó.
  3. Tác động đến giá trái phiếu: Lãi suất cũng có thể tác động đến giá trái phiếu. Khi lãi suất tăng, giá trị của trái phiếu hiện có với lãi suất thấp hơn sẽ giảm vì nhà đầu tư có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn ở nơi khác. Điều này có thể dẫn đến giá trái phiếu giảm. Ngược lại, khi lãi suất giảm, giá trị trái phiếu hiện tại có lãi suất cao hơn sẽ tăng lên, điều này có thể dẫn đến giá trái phiếu tăng.
  4. Tác động đến cổ phiếu: Lãi suất cũng có thể tác động đến thị trường chứng khoán. Khi lãi suất tăng, chi phí vay tăng lên, điều này có thể làm giảm lợi nhuận của các công ty và làm giảm nhu cầu của nhà đầu tư đối với cổ phiếu. Ngược lại, khi lãi suất giảm, chi phí đi vay giảm, điều này có thể dẫn đến tăng lợi nhuận và tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với cổ phiếu.

Phần kết luận

Là một nhà giao dịch, ngoài việc hiểu các loại lãi suất tồn tại, điều cần thiết là phải cập nhật thông tin về những thay đổi về lãi suất và tác động tiềm tàng của chúng đối với các công cụ tài chính mà bạn giao dịch. Bằng cách theo dõi chặt chẽ lãi suất, bạn có thể dự đoán tốt hơn các diễn biến của thị trường và đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn.

Chào mừng đến với thế giới giao dịch!

Phần thưởng này sẽ giúp tăng thêm danh mục đầu tư của bạn và giúp bạn tự tin giao dịch.
Áp dụng T&Cs

Mở khóa phần thưởng chào mừng

Không phải lời khuyên đầu tư. Hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo hoặc dự đoán hiệu suất trong tương lai.