Đang Tải...
Kinnevik Shares
[[ data.name ]]
[[ data.ticker ]]
[[ data.price ]] [[ data.change ]] ([[ data.changePercent ]]%)
Thấp: [[ data.low ]]
Cao: [[ data.high ]]
Tổng quan
Lịch sử
Hoạt động
Tổng quan
Lịch sử
Hoạt động
Được thành lập vào năm 1936 bởi các gia đình Stenbeck, Klingspor và von Horn, Kinnevik AB là một công ty đầu tư của Thụy Điển nổi tiếng với cách tiếp cận sở hữu chủ động và dài hạn. Chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp tiêu dùng kỹ thuật số, Kinnevik có danh mục đầu tư vượt quá 35 công ty trên khắp Châu Âu và Hoa Kỳ. Với trọng tâm chiến lược vào bốn lĩnh vực chính—chăm sóc sức khỏe (bao gồm chăm sóc dựa trên giá trị và chăm sóc ảo), phần mềm, thị trường và công nghệ khí hậu—cổ phần nắm giữ lớn nhất của Kinnevik là Tele2. Georgi Ganev hiện là giám đốc điều hành của công ty, được bổ nhiệm vào năm 2018.
Kinnevik, được thành lập vào năm 1936 bởi Robert von Horn, Wilhelm Klingspor và Hugo Stenbeck, ban đầu tập trung đầu tư vào các công ty như Mellersta Sveriges Lantbruks AB, Lidköpings Konfektyr Industri AB và Korsnäs Sågverks AB. Chiến lược mua lại tích cực của công ty, nhắm vào các công ty công nghiệp Thụy Điển, đã thúc đẩy sự tăng trưởng nhanh chóng của công ty, bao gồm cả việc mua lại các nhà sản xuất sô cô la Nordiska Suchard và Halmstads Järnverk.
Hugo Stenbeck dần củng cố quyền kiểm soát của mình đối với công ty, dẫn đến những thay đổi trong cơ cấu sở hữu của công ty. Kinnevik đã lên sàn vào năm 1954, đảm bảo thêm vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu. Vài năm sau, công ty đã mua cổ phiếu đầu tiên của mình tại Sandvikens Järnverk.
Vào đầu những năm 1960, Hugo Stenbeck kế nhiệm Wilhelm Klingspor làm chủ tịch của Kinnevik, với con trai cả của ông, Hugo Stenbeck Jr, đảm nhiệm vai trò giám đốc điều hành. Công ty đã trải qua một thời kỳ chuyển đổi sau cái chết của Hugo Stenbeck Jr vào năm 1976 và Hugo Stenbeck Sr vào năm 1977. Jan Hugo Stenbeck, con trai út của Hugo Stenbeck Sr, đã tham gia nhóm quản lý.
Vào cuối những năm 1970, Kinnevik liên tục tăng cổ phần của mình tại Sandvik AB, mở rộng cổ phần tại Fagersta AB và mua lại một lượng cổ phần đáng kể tại công ty bảo hiểm Atlantica. Năm 1980, công ty đã mua lại một số công ty ô tô, hợp nhất chúng dưới tên Svenska Motor AB, bao gồm cả việc nhập khẩu và bán xe Toyota.
Đầu những năm 1980 chứng kiến Comvik AB ra mắt hệ thống điện thoại di động mới. Sau những thách thức pháp lý với Televerket do nhà nước sở hữu, Comvik đã bảo đảm được phán quyết có lợi từ Tòa án Hành chính Tối cao. Công ty đã hoàn thành hệ thống vệ tinh để phân phối truyền hình vào năm 1985 và tham gia vào cuộc cạnh tranh gay gắt với các công ty độc quyền do nhà nước sở hữu trong lĩnh vực viễn thông, truyền hình và phát thanh. TV3 đã phát sóng lần đầu tiên từ London vào đêm giao thừa năm 1987 và Comvik đã được cấp phép để bắt đầu một mạng lưới điện thoại di động mới vào năm 1989. Millicom International Cellular được thành lập vào năm sau.
Kinnevik bắt đầu tham gia vào lĩnh vực phát thanh vào năm 1991. Cùng năm đó, công ty đã trở thành cổ đông của TV4 mới thành lập, với 20 phần trăm cổ phần. Tờ báo miễn phí Metro International ra mắt vào năm 1995 và khái niệm của nó đã lan truyền nhanh chóng trên toàn thế giới.
Tele2 được thành lập vào năm 1993 và niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Stockholm vào năm 1996. Năm 1995, MTG, trước đây là một lĩnh vực kinh doanh trong Kinnevik (Kinnevik TV & Media), được thành lập như một công ty con. MTG được tách ra cho các cổ đông vào năm 1997 và niêm yết tại Stockholm và New York.
Sau cái chết của Jan Hugo Stenbeck năm 2002, Edvard von Horn trở thành chủ tịch, người kế nhiệm là Pehr G. Gyllenhammar năm 2004. Cristina Stenbeck tiếp quản vị trí chủ tịch năm 2007. Vào tháng 3 năm 2016, Cristina Stenbeck tuyên bố ý định từ chức chủ tịch, được thay thế bởi Tom Boardman tại ĐHCĐ năm 2016. Cristina Stenbeck vẫn là giám đốc hội đồng quản trị của Kinnevik.
Từ năm 2005 đến năm 2010, danh mục đầu tư của Kinnevik đã thay đổi đáng kể, với việc tăng quyền sở hữu tại Millicom và giảm quyền sở hữu tại các công ty lâm nghiệp. Trong giai đoạn này, công ty bắt đầu đầu tư vào các doanh nghiệp internet, đặc biệt là các công ty thương mại điện tử. Xu hướng này tăng cường sau năm 2010, với các khoản đầu tư đáng kể vào các công ty như Rocket Internet, Zalando, Avito và Global Fashion Group.
Năm 2013, Kinnevik đã bán số cổ phần còn lại của mình tại BillerudKorsnäs. Các công ty được Kinnevik hậu thuẫn là Zalando và Rocket Internet đã tổ chức các đợt chào bán công khai lần đầu (IPO) trên Sàn giao dịch chứng khoán Frankfurt vào năm 2014. Avito đã được bán cho tập đoàn truyền thông Nam Phi Naspers vào tháng 10 năm 2015 và Kinnevik đã thoái vốn số cổ phần còn lại của mình tại Rocket Internet vào năm 2017.
Georgi Ganev đảm nhận vai trò CEO tại Kinnevik vào tháng 1 năm 2018, trong khi James Anderson trở thành Chủ tịch công ty tại Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021.
Kinnevik đã lên tiếng ủng hộ việc sáp nhập Tele2 và Com Hem vào năm 2018. Cùng năm đó, họ cũng phân phối cổ phiếu của mình tại MTG cho các cổ đông. Ngoài ra, Kinnevik đã mở rộng các khoản đầu tư của mình vào năm 2018, củng cố cổ phần của mình tại Livongo và thực hiện các khoản đầu tư mới vào Kolonial.no, Karma, BudBee, Pleo, Deposit Solutions, Cedar và Monese.
Năm 2019, Kinnevik đã phân phối số cổ phiếu Millicom còn lại cho các cổ đông.
Với mục tiêu tái định hướng danh mục đầu tư theo hướng tăng trưởng "trẻ hơn, mang tính đột phá và ứng dụng công nghệ" và các doanh nghiệp đầu tư mạo hiểm , Kinnevik đã phân phối cổ phiếu Zalando cho các cổ đông vào năm 2021.
Kinnevik đã thoái hết số cổ phần còn lại tại Teladoc vào năm 2023.
Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023, Giá trị tài sản ròng của Kinnevik đạt 55,5 tỷ SEK. Các khoản đầu tư lớn nhất của công ty, xét về giá trị dựa trên cổ phần sở hữu của Kinnevik, là:
- Tele2: 14 tỷ SEK
- VillageMD: 5 tỷ SEK
- Pleo: 3 tỷ SEK
- Khu phố: 3 tỷ SEK
Tính đến ngày 5 tháng 5 năm 2023, các cổ đông sau đây nắm giữ tỷ lệ vốn và quyền biểu quyết được nêu ở trên:
Công ty | Tỷ lệ vốn | Tỷ lệ phiếu bầu |
---|---|---|
Verdere S.À.R.L. | 4.07% | 19.1% |
Alces Maximus LLC | 2.42% | 11.57% |
CMS Sapere Aude Trust | 1.39% | 6.64% |
Wilhelm, Marie & Amelie Klingspor | 1.64% | 6.13% |
Baillie Gifford & Co | 11.42% | 5.48% |
Spiltan Funds | 6.49% | 3.11% |
AMF Pension & Funds | 2.42% | 5.04% |
Phí qua đêm mua | [[ data.swapLong ]] Điểm |
---|---|
Phí qua đêm bán | [[ data.swapShort ]] Điểm |
Chênh lệch tối thiểu | [[ data.stats.minSpread ]] |
Chênh lệch trung bình | [[ data.stats.avgSpread ]] |
Khối lượng hợp đồng tối thiểu | [[ data.minVolume ]] |
Khối lượng bước tối thiểu | [[ data.stepVolume ]] |
Hoa hồng và phí qua đêm | Hoa hồng và phí qua đêm |
Đòn bẩy | Đòn bẩy |
Giờ giao dịch | Giờ giao dịch |
* Mức chênh lệch được cung cấp phản ánh mức trung bình theo thời gian. Mặc dù Skilling luôn cố gắng để cung cấp mức chênh lệch cạnh tranh trong tất cả các giờ giao dịch, tuy nhiên khách hàng cũng nên lưu ý rằng các mức chênh lệch này có thể thay đổi và dễ bị ảnh hưởng với các điều kiện thị trường cơ bản. Thông tin bên trên chỉ được cung cấp cho mục đích chỉ dẫn. Khách hàng nên kiểm tra các tin tức quan trọng được thông báo trên Lịch Kinh tế của chúng tôi, điều này có thể dẫn đến việc tăng mức chênh lệch, cũng như một số trường hợp khác.
Mức chênh lệch trên có thể được áp dụng trong các kiều kiện giao dịch thông thường. Skilling có quyền sửa đổi mức chênh lệch trên tuỳ vào điều kiện thị trường theo 'Điều khoản và Điều kiện'.
Giao dịch [[data.name]] với Skilling
Không có rắc rối, với quy mô giao dịch linh hoạt và không có hoa hồng!*
- Giao dịch 24/5
- Yêu cầu ký quỹ tối thiểu
- Không hoa hồng, chỉ có spread
- Cổ phiếu phân đoạn có sẵn
- Nền tảng dễ sử dụng
*Các khoản phí khác có thể được áp dụng.
Tại sao nên giao dịch [[data.name]]
Tận dụng tối đa các biến động giá - bất kể giá dao động theo hướng nào và không bị hạn chế về vốn khi mua tài sản cơ bản.
CFD
Equities
Tận dụng giá tăng (mua)
Tận dụng giá giảm (bán)
Giao dịch với đòn bẩy
Giữ các vị trí lớn hơn số tiền mặt bạn có theo ý của bạn
Giao dịch theo sự biến động
Không cần sở hữu tài sản
Không có hoa hồng
Chỉ có spread thấp
Quản lý rủi ro bằng các công cụ trong nền tảng
Khả năng đặt mức chốt lời và mức cắt lỗ