expand/collapse risk warning

CFD là công cụ phức tạp và có nguy cơ mất tiền nhanh chóng do đòn bẩy. 71% tài khoản nhà đầu tư lẻ bị mất tiền khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu mình có hiểu cách hoạt động của CFD và liệu bạn có đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không.

CFD là công cụ phức tạp và có nguy cơ mất tiền nhanh chóng do đòn bẩy. 79% tài khoản nhà đầu tư lẻ bị mất tiền khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu mình có hiểu cách hoạt động của CFD và liệu bạn có đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không.

79% of retail investor accounts lose money when trading CFDs with this provider.

Điều khoản giao dịch

Vốn lưu động: ý nghĩa và ví dụ

Một cuộc họp kinh doanh thảo luận về vốn lưu động, với các chuyên gia xem xét tài liệu trong văn phòng.

Bắt đầu hành trình giao dịch của bạn với Skilling!

79% tài khoản CFD bán lẻ bị mất tiền.

Giao dịch ngay bây giờ

Bắt đầu hành trình giao dịch của bạn với Skilling!

79% tài khoản CFD bán lẻ bị mất tiền.

Giao dịch ngay bây giờ

Vốn lưu động là gì?

Đôi khi trong một công ty, điều quan trọng là phải biết liệu có đủ nguồn lực để thanh toán hóa đơn và duy trì hoạt động trơn tru hay không. Đây chính là lúc vốn lưu động phát huy tác dụng. Vốn lưu động là một phép tính đơn giản cho thấy sự khác biệt giữa tài sản lưu động và nợ phải trả hiện tại của công ty. Nói một cách dễ hiểu, nó cho chúng ta biết công ty có bao nhiêu tiền để trả các nợ và chi phí ngắn hạn. Hiểu về vốn lưu động giúp các doanh nghiệp đảm bảo họ có thể trang trải các chi phí trước mắt và tiếp tục hoạt động hiệu quả. Hãy cùng khám phá một ví dụ bên dưới để bạn có thể hiểu rõ hơn.

Ví dụ về vốn lưu động

Giả sử một công ty như Volvo, một nhà sản xuất ô tô, muốn hiểu sức khỏe tài chính của mình. Để làm được điều này, Volvo cần tính toán vốn lưu động của mình.

Đầu tiên, Volvo cộng các tài sản lưu động của mình, bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu (tiền khách hàng nợ), và hàng tồn kho nguyên liệu thô và xe thành phẩm. Giả sử chúng cộng lại là 500 triệu đô la.

Tiếp theo, Volvo trừ đi các khoản nợ hiện tại, tức là các khoản nợ ngắn hạn và hóa đơn, chẳng hạn như các khoản phải trả và các chi phí tức thời khác. Giả sử tổng số tiền là 300 triệu đô la.

Bằng cách trừ 300 triệu đô la khỏi 500 triệu đô la, Volvo thấy vốn lưu động của mình là 200 triệu đô la. Điều này có nghĩa là Volvo có 200 triệu đô la để trang trải các nghĩa vụ ngắn hạn và duy trì hoạt động kinh doanh suôn sẻ.

Không có hoa hồng, không có phí cộng thêm.

EURUSD
03/10/2024 | 00:00 - 21:00 UTC

Giao dịch ngay

Công thức tính vốn lưu động

Vốn lưu động được tính bằng công thức đơn giản sau:

Vốn lưu động = Tài sản lưu động - Nợ phải trả lưu động

Ví dụ, nếu một công ty có 500.000 đô la tài sản lưu động và 300.000 đô la nợ phải trả hiện tại, vốn lưu động của công ty sẽ là 200.000 đô la. Điều này có nghĩa là công ty có 200.000 đô la để sử dụng cho hoạt động hàng ngày và các chi phí bất ngờ.

Các thành phần của vốn lưu động

Vốn lưu động bao gồm các phần khác nhau giúp xác định sức khỏe tài chính ngắn hạn của công ty. Sau đây là một phân tích đơn giản:

Tài sản hiện tại:

Đây là những thứ mà công ty sở hữu và dự kiến sẽ chuyển thành tiền mặt hoặc được sử dụng hết trong vòng một năm. Chúng bao gồm:

  • Tiền mặt và các khoản tương đương tiền: Số tiền thực tế mà công ty có, cộng với các khoản đầu tư ngắn hạn có thể nhanh chóng chuyển thành tiền mặt.
  • Hàng tồn kho: Hàng hóa đã sẵn sàng để bán hoặc đang sản xuất. Bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm đang sản xuất và thành phẩm.
  • Các khoản phải thu: Số tiền mà khách hàng mua chịu nợ công ty. Giống như giấy nợ mà công ty mong đợi thu được.
  • Các khoản phải thu: Những cam kết thanh toán bằng văn bản từ các bên khác sẽ được nhận trong năm.
  • Chi phí trả trước: Chi phí trả trước cho những thứ như bảo hiểm hoặc tiền thuê nhà mang lại lợi ích trong thời gian ngắn.

Phong cách giao dịch của bạn là gì?

Bất kể sân chơi nào, biết phong cách của bạn là bước đầu tiên để thành công.

Lấy bài kiểm tra

Nợ phải trả hiện tại:

Đây là các khoản nợ và nghĩa vụ mà công ty cần phải trả hết trong vòng một năm. Chúng bao gồm:

  • Các khoản phải trả: Các hóa đơn mà công ty nợ nhà cung cấp và người bán cho các sản phẩm hoặc dịch vụ đã nhận.
  • Tiền lương phải trả: Tiền lương và tiền công mà công ty nợ nhân viên, thường được tích lũy trong một tháng.
  • Phần nợ dài hạn hiện tại: Phần nợ dài hạn cần phải trả trong năm.
  • Thuế phải nộp: Thuế phải nộp nhưng chưa thanh toán trong năm.
  • Cổ tức phải trả : Tiền được tuyên bố sẽ trả cho cổ đông nhưng chưa phân phối.
  • Doanh thu chưa thực hiện: Các khoản thanh toán đã nhận cho hàng hóa hoặc dịch vụ chưa được giao, có thể cần được hoàn lại nếu chưa được thực hiện.

Hạn chế của vốn lưu động

  1. Không phản ánh sức khỏe dài hạn: Vốn lưu động chỉ cho thấy bức tranh tổng quan về sức khỏe tài chính ngắn hạn. Nó không chỉ ra công ty hoạt động tốt như thế nào trong dài hạn.
  2. Có thể gây hiểu lầm: Vốn lưu động cao không phải lúc nào cũng có nghĩa là công ty đang hoạt động tốt. Công ty có thể có hàng tồn kho dư thừa hoặc các khoản phải thu chậm luân chuyển.
  3. Không phải tất cả tài sản đều dễ chuyển đổi: Một số tài sản lưu động, như hàng tồn kho, có thể khó chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt, khiến vốn lưu động kém tin cậy hơn.
  4. Bỏ qua thời gian dòng tiền: Vốn lưu động không tính đến thời điểm dòng tiền vào và ra. Một công ty có thể có đủ vốn lưu động nhưng vẫn gặp vấn đề về dòng tiền.
  5. Khác nhau tùy theo ngành : Các ngành khác nhau có các chuẩn mực khác nhau về vốn lưu động. Vốn lưu động cao trong một ngành có thể là bình thường nhưng lại là dấu hiệu cảnh báo trong ngành khác.
  6. Không hiển thị khả năng sinh lời : Vốn lưu động không chỉ ra liệu một công ty có sinh lời hay không. Nó chỉ đo lường sự khác biệt giữa tài sản lưu động và nợ phải trả.

Phần kết luận

Như bạn đã biết, vốn lưu động là thước đo quan trọng về sức khỏe tài chính ngắn hạn của một công ty, phản ánh khả năng trang trải các khoản nợ phải trả hiện tại bằng tài sản lưu động. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính thanh khoản và hiệu quả hoạt động của công ty. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là riêng vốn lưu động không cung cấp bức tranh toàn cảnh về sự ổn định tài chính hoặc lợi nhuận chung của công ty. Các yếu tố khác, chẳng hạn như thời điểm dòng tiền và chuẩn mực của ngành, cũng đóng vai trò quan trọng. Do đó, trong khi vốn lưu động là một công cụ hữu ích, nó nên được xem xét cùng với các số liệu tài chính khác để có một phân tích toàn diện. Nguồn: investopedia.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về tài chính? Hãy truy cập blog Skilling của chúng tôi ngay hôm nay.

Bài viết này được cung cấp để cung cấp thông tin chung và không phải là lời khuyên đầu tư. Vui lòng lưu ý rằng hiện tại, Skilling chỉ cung cấp CFDs.

Không có hoa hồng, không có phí cộng thêm.

EURUSD
03/10/2024 | 00:00 - 21:00 UTC

Giao dịch ngay

Phong cách giao dịch của bạn là gì?

Bất kể sân chơi nào, biết phong cách của bạn là bước đầu tiên để thành công.

Lấy bài kiểm tra