expand/collapse risk warning

CFD là công cụ phức tạp và có nguy cơ mất tiền nhanh chóng do đòn bẩy. 71% tài khoản nhà đầu tư lẻ bị mất tiền khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu mình có hiểu cách hoạt động của CFD và liệu bạn có đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không.

CFD là công cụ phức tạp và có nguy cơ mất tiền nhanh chóng do đòn bẩy. 76% tài khoản nhà đầu tư lẻ bị mất tiền khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu mình có hiểu cách hoạt động của CFD và liệu bạn có đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không.

76% of retail investor accounts lose money when trading CFDs with this provider.

Các chỉ báo và công cụ giao dịch

Chỉ số kênh hàng hóa là gì?

Commodities examples image representation with commodities in wall street

Chỉ báo Chỉ số Kênh Hàng hóa (Commodity Channel Index hoặc CCI) là một bộ dao động được phát triển bởi Donald Lambert vào những năm 1980. Chỉ báo này so sánh giá hiện tại với giá trung bình, thường trong 14 kỳ. Với tính chất một bộ dao động, CCI là một công cụ tuyệt vời để làm nổi bật các vùng quá mua và quá bán, đồng thời cũng có thể giúp xác định các đáy và đỉnh trong một xu hướng.

Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để xác định xu hướng của hàng hóa, vì tác giả tập trung vào phân tích những thị trường này. Tuy nhiên, hiện nay chỉ báo này được sử dụng nhiều hơn trên các loại công cụ tài chính.

Quá mua và quá bán

Khi cài đặt mặc định là 14 kỳ, có nghĩa là CCI sẽ tính toán giá gần đây so với những thay đổi giá trung bình trong 14 kỳ. Khi quan sát CCI, bạn sẽ thấy phần lớn thời gian chỉ báo này sẽ dao động trong khoảng +100 đến -100. Khi đọc và phân tích kết quả, nếu mức giá trị trên +100 sẽ được coi là quá mua, trong khi giá trị dưới -100 sẽ được xem là quá bán.

Tuy nhiên, việc xác định các khu vực quá bán và quá mua có thể khá khó khăn khi đặt lệnh giao dịch vì về mặt lý thuyết, bất kỳ công cụ nào đều có thể di chuyển xuống hoặc lên, không có một giới hạn chính xác (hoặc bằng 0, trong trường hợp đó là cổ phiếu hoặc hàng hóa). Điều đó có nghĩa là ngay cả khi CCI ở mức cực đoan, giá vẫn có thể tăng lên và cao hơn, hoặc tài sản có thể tiếp tục giảm xuống thêm mặc dù CCI đã ở mức dưới -100. Do đó để có tín hiệu chính xác hơn, nhà giao dịch cần sử dụng chỉ báo này kèm với chỉ báo biến động, ví dụ ATR.

Phân kỳ

Bên cạnh phát hiện các mức quá mua/quá bán và đảo chiều, CCI thường được sử dụng để tìm Phân kỳ. Tận dụng ưu thế của chỉ báo hoạt động dựa trên động lượng, khi sử dụng CCI bạn không nên bỏ qua Phân kỳ giữa dữ liệu chỉ báo và chuyển động giá. Vì đây có thể là tín hiệu cho thấy sắp có những thay đổi theo hướng của xu hướng!

Hãy cùng đi sâu hơn vào chi tiết này:

Giao dịch Demo: Điều kiện giao dịch thực với rủi ro bằng không

Giao dịch không rủi ro trên các nền tảng từng đoạt giải thưởng của Skilling với tài khoản demo 10k*.

Đăng ký

Phân kỳ tăng giá (Bullish Divergence) xảy ra khi CCI nằm trong vùng quá bán, đồng thời CCI tạo mức đáy cao hơn và giá hình thành ở mức thấp hơn. Ngược lại, đối với Phân kỳ giảm giá, chúng ta nên nhìn vào vùng quá mua nơi CCI tạo đỉnh thấp hơn và tạo nên mức giá cao hơn. Hiện tượng giá này có thể là tín hiệu báo trước cho một sự đảo ngược về xu hướng. Và, đây cũng là cơ hội nhận biết các điểm xác nhận giúp nhà giao dịch có thể tham gia thị trường.

Bạn có thể dễ dàng thêm chỉ số này vào nền tảng giao dịch Skilling của mình. Bạn chỉ cần gõ CCI vào thanh menu chỉ báo và chọn CCI. Bạn có thể cài đặt màu sắc cũng như thay đổi dữ liệu đầu vào.

Tổng kết từ Skilling

Như cách gọi, chỉ số kênh hàng hóa ban đầu được thiết kế để sử dụng trên thị trường hàng hóa. Tuy nhiên, đừng chỉ giới hạn trong tên gọi này, ngày nay CCI được các nhà giao dịch sử dụng nhiều trên tất cả thị trường. Tuy là một bộ dao động không phổ biến như Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI), nhưng CCI chắc chắn là một phương pháp phổ thông để phát hiện các mức quá mua và quá bán. Nếu bạn thích sử dụng các bộ dao động trong phân tích hàng ngày của mình, thì đây chắc chắn là một lựa chọn tốt.

Không phải lời khuyên đầu tư. Hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo hoặc dự đoán hiệu suất trong tương lai.